Thực đơn
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại vòng bảngCác hạt giống được công bố vào ngày 24 tháng 1 năm 2014.[8][9] Các đội trong in đậm có đủ điều kiện cho vòng chung kết.
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
Lễ bốc thăm đã diễn ra tại Cung hội nghị Acropolis, Nice, vào ngày 23 tháng 2 năm 2014, vào lúc 12:00 CET.[10] Những điều kiện sau đây được đặt ra trước lễ bốc thăm[11].
(bằng cách hoàn thành hạng 3 và thứ hạng từ thứ 2 đến thứ 9 trong số các đội bóng xếp thứ ba khác)
Chú thích trong bảng |
---|
Các đội nhất, nhì bảng và đội thứ ba có thành tích cao nhất vào thẳng vòng chung kết |
Các đội xếp thứ ba bảng còn lại vào vòng vé vớt |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Séc | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 14 | +5 | 22 | Giành quyền vào vòng chung kết | — | 2–1 | 0–2 | 2–1 | 2–1 | 1–1 | |
2 | Iceland | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 6 | +11 | 20 | 2–1 | — | 3–0 | 2–0 | 0–0 | 2–2 | ||
3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | +5 | 18 | 1–2 | 1–0 | — | 3–0 | 3–1 | 1–1 | ||
4 | Hà Lan | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 14 | +3 | 13 | 2–3 | 0–1 | 1–1 | — | 3–1 | 6–0 | ||
5 | Kazakhstan | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 18 | −11 | 5 | 2–4 | 0–3 | 0–1 | 1–2 | — | 0–0 | ||
6 | Latvia | 10 | 0 | 5 | 5 | 6 | 19 | −13 | 5 | 1–2 | 0–3 | 1–1 | 0–2 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 5 | +19 | 23 | Giành quyền vào vòng chung kết | — | 0–0 | 3–1 | 3–1 | 5–0 | 6–0 | |
2 | Wales | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 4 | +7 | 21 | 1–0 | — | 0–0 | 0–0 | 2–1 | 2–0 | ||
3 | Bosna và Hercegovina | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | +5 | 17 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt | 1–1 | 2–0 | — | 3–1 | 1–2 | 3–0 | |
4 | Israel | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 14 | +2 | 13 | 0–1 | 0–3 | 3–0 | — | 1–2 | 4–0 | ||
5 | Síp | 10 | 4 | 0 | 6 | 16 | 17 | −1 | 12 | 0–1 | 0–1 | 2–3 | 1–2 | — | 5–0 | ||
6 | Andorra | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 36 | −32 | 0 | 1–4 | 1–2 | 0–3 | 1–4 | 1–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 10 | 9 | 0 | 1 | 23 | 3 | +20 | 27 | Giành quyền vào vòng chung kết | — | 2–0 | 1–0 | 3–0 | 4–0 | 5–1 | |
2 | Slovakia | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 8 | +9 | 22 | 2–1 | — | 0–0 | 0–1 | 3–0 | 2–1 | ||
3 | Ukraina | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 4 | +10 | 19 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt | 0–1 | 0–1 | — | 3–1 | 3–0 | 1–0 | |
4 | Belarus | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | −6 | 11 | 0–1 | 1–3 | 0–2 | — | 2–0 | 0–0 | ||
5 | Luxembourg | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 27 | −21 | 4 | 0–4 | 2–4 | 0–3 | 1–1 | — | 1–0 | ||
6 | Bắc Macedonia | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 18 | −12 | 4 | 0–1 | 0–2 | 0–2 | 1–2 | 3–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | +15 | 22 | Giành quyền vào vòng chung kết | — | 3–1 | 1–1 | 2–1 | 2–1 | 4–0 | |
2 | Ba Lan | 10 | 6 | 3 | 1 | 33 | 10 | +23 | 21 | 2–0 | — | 2–1 | 2–2 | 4–0 | 8–1 | ||
3 | Cộng hòa Ireland | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 7 | +12 | 18 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt | 1–0 | 1–1 | — | 1–1 | 1–0 | 7–0 | |
4 | Scotland | 10 | 4 | 3 | 3 | 22 | 12 | +10 | 15 | 2–3 | 2–2 | 1–0 | — | 1–0 | 6–1 | ||
5 | Gruzia | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 16 | −6 | 9 | 0–2 | 0–4 | 1–2 | 1–0 | — | 4–0 | ||
6 | Gibraltar | 10 | 0 | 0 | 10 | 2 | 56 | −54 | 0 | 0–7 | 0–7 | 0–4 | 0–6 | 0–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 10 | 10 | 0 | 0 | 31 | 3 | +28 | 30 | Giành quyền vào vòng chung kết | — | 2–0 | 3–1 | 2–0 | 4–0 | 5–0 | |
2 | Thụy Sĩ | 10 | 7 | 0 | 3 | 24 | 8 | +16 | 21 | 0–2 | — | 3–2 | 3–0 | 4–0 | 7–0 | ||
3 | Slovenia | 10 | 5 | 1 | 4 | 18 | 11 | +7 | 16 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt | 2–3 | 1–0 | — | 1–0 | 1–1 | 6–0 | |
4 | Estonia | 10 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | −5 | 10 | 0–1 | 0–1 | 1–0 | — | 1–0 | 2–0 | ||
5 | Litva | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 18 | −11 | 10 | 0–3 | 1–2 | 0–2 | 1–0 | — | 2–1 | ||
6 | San Marino | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 36 | −35 | 1 | 0–6 | 0–4 | 0–2 | 0–0 | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ireland | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | +8 | 21 | Giành quyền vào vòng chung kết | — | 0–0 | 1–1 | 2–1 | 2–0 | 3–1 | |
2 | România | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 2 | +9 | 20 | 2–0 | — | 1–1 | 1–1 | 1–0 | 0–0 | ||
3 | Hungary | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 9 | +2 | 16 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt | 1–2 | 0–0 | — | 1–0 | 2–1 | 0–0 | |
4 | Phần Lan | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | −1 | 12 | 1–1 | 0–2 | 0–1 | — | 1–0 | 1–1 | ||
5 | Quần đảo Faroe | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | −11 | 6 | 1–3 | 0–3 | 0–1 | 1–3 | — | 2–1 | ||
6 | Hy Lạp | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 14 | −7 | 6 | 0–2 | 0–1 | 4–3 | 0–1 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 5 | +17 | 28 | Giành quyền vào vòng chung kết | — | 1–0 | 1–1 | 1–0 | 3–0 | 1–0 | |
2 | Nga | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 5 | +16 | 20 | 0–1 | — | 1–0 | 0–2 | 4–0 | 1–1 | ||
3 | Thụy Điển | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | +6 | 18 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt | 1–4 | 1–1 | — | 3–1 | 2–0 | 2–0 | |
4 | Montenegro | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | −3 | 11 | 2–3 | 0–3[lower-alpha 1] | 1–1 | — | 2–0 | 2–0 | ||
5 | Liechtenstein | 10 | 1 | 2 | 7 | 2 | 26 | −24 | 5 | 0–5 | 0–7 | 0–2 | 0–0 | — | 1–1 | ||
6 | Moldova | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 16 | −12 | 2 | 1–2 | 1–2 | 0–2 | 0–2 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 7 | +9 | 24 | Giành quyền vào vòng chung kết | — | 1–1 | 2–1 | 1–0 | 2–1 | 1–0 | |
2 | Croatia[lower-alpha 1] | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | +15 | 20 | 1–1 | — | 5–1 | 3–0 | 6–0 | 2–0 | ||
3 | Na Uy | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | +3 | 19 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt | 0–2 | 2–0 | — | 2–1 | 0–0 | 2–0 | |
4 | Bulgaria | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 12 | −3 | 11 | 2–2 | 0–1 | 0–1 | — | 2–0 | 1–1 | ||
5 | Azerbaijan | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 18 | −11 | 6 | 1–3 | 0–0 | 0–1 | 1–2 | — | 2–0 | ||
6 | Malta | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 16 | −13 | 2 | 0–1 | 0–1 | 0–3 | 0–1 | 2–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 8 | 7 | 0 | 1 | 11 | 5 | +6 | 21 | Giành quyền vào vòng chung kết | — | 0–1 | 1–0 | 2–1 | 1–0 | |
2 | Albania[lower-alpha 1] | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 5 | +5 | 14 | 0–1 | — | 1–1 | 0–2 | 2–1 | ||
3 | Đan Mạch | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 5 | +3 | 12 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt | 0–1 | 0–0 | — | 2–0 | 2–1 | |
4 | Serbia[lower-alpha 1] | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | −5 | 4 | 1–2 | 0–3[lower-alpha 1] | 1–3 | — | 2–0 | ||
5 | Armenia | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | −9 | 2 | 2–3 | 0–3 | 0–0 | 1–1 | — |
Do 8 bảng có 6 đội và một bảng 5 đội nên trận đấu với đội thứ sáu ở các nhóm không được tính khi so sánh giữa các đội thứ ba bảng. Đội thứ ba nhiều điểm nhất sẽ lọt vào vòng chung kết, 8 đội còn lại phân cặp vòng đấu loại trực tiếp để chọn ra 4 đội vào vòng chung kết.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | +5 | 16 | Giành quyền vào vòng chung kết |
2 | F | Hungary | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | +3 | 15 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt |
3 | C | Ukraina | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 4 | +7 | 13 | |
4 | H | Na Uy | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 10 | −2 | 13 | |
5 | I | Đan Mạch | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 5 | +3 | 12 | |
6 | G | Thụy Điển | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | +2 | 12 | |
7 | D | Cộng hòa Ireland | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | +1 | 12 | |
8 | B | Bosna và Hercegovina | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | −1 | 11 | |
9 | E | Slovenia | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 11 | −1 | 10 |
Thực đơn
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại vòng bảngLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Âu Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giớiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 http://www1.skysports.com/football/news/12040/9795... http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regul... http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regul... http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/compe... http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/compe... http://www.uefa.com/uefaeuro-finals/draws/round=20... http://www.uefa.com/uefaeuro-finals/draws/round=20... http://www.uefa.com/uefaeuro/finals/draws/index.ht... http://www.uefa.com/uefaeuro/finals/index.html http://www.uefa.com/uefaeuro/finals/news/newsid=20...